豪放
ごうほう「HÀO PHÓNG」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Hào phóng.

豪放 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 豪放
豪放粗野 ごうほうそや
táo bạo và thô tục
豪放磊落 ごうほうらいらく
có tư tưởng rộng rãi, khoáng đạt
豪快奔放 ごうかいほんぽう
trái tim rộng lớn và tinh thần tự do, táo bạo và không bị gò bó
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
豪 ごう
ào ạt; to; lớn xối xả; như trút nước
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.