豪華
ごうか「HÀO HOA」
Hào nhoáng
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Rực rỡ; tráng lệ; xa xỉ; phô trương
彼女
は
豪華
に
着飾
っていたのでみんなの
注目
を
引
いた。
Cô ấy thu hút sự chú ý của mọi người với bộ trang phục diễm lệ của mình.
豪華
な
食事
Bữa ăn xa xỉ
豪華
な
宮殿
Cung điện tráng lệ .

Từ đồng nghĩa của 豪華
adjective