Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
豪華船 ごうかせん
hàng xa hoa
豪華 ごうか
hào nhoáng
華客 かかく
những khách đặc biệt
超豪華 ちょうごうか
cực kỳ sang trọng, xa hoa
豪華な ごうかな
sang trọng.
豪華版 ごうかばん
phiên bản (bản in) sang trọng; sự xa hoa
客船 きゃくせん
tàu du lịch
船客 せんきゃく
Khách đi tàu, khách đi thuyền