貝中毒
かいちゅうどく「BỐI TRUNG ĐỘC」
Ngộ độc động vật có vỏ
貝中毒 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 貝中毒
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.
アヘンちゅうどく アヘン中毒
xốc thuốc (phiện); hút thuốc phiện quá liều
アルコールちゅうどく アルコール中毒
tác hại của rượu; kẻ nghiện rượu
あるこーるをちゅうどくする アルコールを中毒する
nghiện rượu.
貝毒 かいどく
chất độc có trong sò hến
貝殼 貝殼
Vỏ sò
ナガニシ貝 ナガニシ貝
ốc nhảy
サルボウ貝 サルボウ貝
sò lông