Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
貝割り菜 かいわりな
cây cải dầu
貝割 かいわり
mầm cây (củ cải,..)
貝殼 貝殼
Vỏ sò
ナガニシ貝 ナガニシ貝
ốc nhảy
サルボウ貝 サルボウ貝
sò lông
貝割り かいわり
củ cải mọc lên
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
かいボタン 貝ボタン
nút to.