Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
潮吹貝 しおふきがい シオフキガイ
sò phun nước
貝殼 貝殼
Vỏ sò
ナガニシ貝 ナガニシ貝
ốc nhảy
サルボウ貝 サルボウ貝
sò lông
山吹 やまぶき
(sự đa dạng (của) hoa hồng vàng); đồng tiền vàng
かいボタン 貝ボタン
nút to.
山城 やまじろ さんじょう やましろ
núi nhập thành
貝を吹く かいをふく
thổi tù và, thổi kèn