Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
潮吹き しおふき
phun ra (của) một cá voi
貝殼 貝殼
Vỏ sò
ナガニシ貝 ナガニシ貝
ốc nhảy
サルボウ貝 サルボウ貝
sò lông
かいボタン 貝ボタン
nút to.
貝を吹く かいをふく
thổi tù và, thổi kèn
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
ほら貝を吹く ほらがいをふく ホラがいをふく
thổi tù và