貝殻
かいがら「BỐI XÁC」
☆ Danh từ
Vỏ sò; vỏ trai; vỏ hến; vỏ ngao
彼女
は
海岸
で
貝殻
を
売
っている
Cô ấy bán vỏ sò ở bờ biển
きれいな
貝殻
を
探
して
海岸沿
いを
散歩
する
Tản bộ dọc theo bờ biển để tìm kiếm những con sò đẹp .
貝殻
は
首飾
りなどの
装飾品
にされた
Vỏ sò được làm thành những đồ trang trí như vòng đeo cổ .

Từ đồng nghĩa của 貝殻
noun