Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
貝殻状断口 かいがらじょうだんこう
mặt gãy dạng vỏ sò
貝殻 かいがら
vỏ sò; vỏ trai; vỏ hến; vỏ ngao
割殻 われから ワレカラ
con bọ gậy
貝殻虫 かいがらむし カイガラムシ
sâu bọ có cánh; bọ cánh cứng
貝殻骨 かいがらぼね
(giải phẫu) xương bả vai, xương vai
貝割 かいわり
mầm cây (củ cải,..)
貝割れ菜 かいわれな
củ cải trắng, mầm daikon
貝殼 貝殼
Vỏ sò