Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 貝焼き味噌
焼き味噌 やきみそ
món miso nướng
貝焼き かいやき
sò ốc nướng trong vỏ
下駄と焼き味噌 げたとやきみそ
things that look similar but are completely different, geta and grilled miso
味噌 みそ
đỗ tương
味噌 みそ
tương miso (tương đậu nành lên men)
味噌たき みそたき
những bước đầu tiên của quá trình làm miso, từ đun đậu đến khi lên men
泣き味噌 なきみそ
người hay khóc nhè, mít ướt; em bé hay khóc nhè
鰹味噌 かつおみそ
miso cá ngừ