Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
貝紫
かいむらさき
tím Tyrian
貝紫色 かいむらさきいろ
màu tím Tyrian
紫貝 むらさきがい ムラサキガイ
trai Địa Trung Hải
紫貽貝 むらさきいがい ムラサキイガイ
con trai Địa Trung Hải
貝殼 貝殼
Vỏ sò
ナガニシ貝 ナガニシ貝
ốc nhảy
サルボウ貝 サルボウ貝
sò lông
かいボタン 貝ボタン
nút to.
紫 むらさき
màu tím
「BỐI TỬ」
Đăng nhập để xem giải thích