貞婦
ていふ「TRINH PHỤ」
☆ Danh từ
Trinh phụ.

貞婦 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 貞婦
貞 てい
tuân thủ vững chắc các nguyên tắc của một người
婦 ふ
married woman
貞享 じょうきょう
thời Joukyou (21/2/1684-30/9/1688)
貞淑 ていしゅく
sự trinh thục; sự hiền thục
貞元 ていげん じょうげん
thời Jougen (13/7/976-29/11/978)
貞永 じょうえい
Thời đại Jouei (1232.4.2-1233.4.15)
貞潔 ていけつ
trong sáng; thuần khiết
不貞 ふてい
không trung thành; không chung thủy