Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 貞観永宝
貞永 じょうえい
Thời đại Jouei (1232.4.2-1233.4.15)
貞観 じょうがん
Jōgan (là một tên thời đại ở Nhật Bản sau Ten'an và trước Gangyō)
宝永 ほうえい
thời Houei (13/3/1704-25/4//1711)
宝永通宝 ほうえいつうほう
coin used during the Hōei period (ca. 1708)
永観 えいかん
thời Eikan (15/4/983-27/4/985)
貞観殿 じょうがんでん
gian hàng chứa sảnh tiếp tân của hoàng hậu (trong Cung điện Heian bên trong)
貞操観 ていそうかん
quan niệm trinh tiết.
貞操観念 ていそうかんねん
quan niệm trinh tiết.