Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 貞順
エービーシーじゅん ABC順
thứ tự abc.
エービーシーじゅんに ABC順に
theo thứ tự abc
貞 てい
tuân thủ vững chắc các nguyên tắc của một người
順順 じゅんじゅん
trong thứ tự; lần lượt
貞享 じょうきょう
thời Joukyou (21/2/1684-30/9/1688)
貞淑 ていしゅく
sự trinh thục; sự hiền thục
貞元 ていげん じょうげん
thời Jougen (13/7/976-29/11/978)
貞永 じょうえい
Thời đại Jouei (1232.4.2-1233.4.15)