負け越し
まけこし「PHỤ VIỆT」
☆ Danh từ
Nhiều sự mất mát hơn những sự chiến thắng hơn (thể thao)

負け越し được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 負け越し
負け越し
まけこし
nhiều sự mất mát hơn những sự chiến thắng hơn (thể thao)
負け越す
まけこす
có nhiều tổn thất hơn thắng
Các từ liên quan tới 負け越し
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
負け まけ
sự thua
負け星 まけぼし
vòng tròn đen khoanh tên võ sĩ thua trận (trong đấu sumo...)
漆負け うるしまけ
sơn sự đầu độc
負け色 まけいろ まけしょく
dấu hiệu bại trận, vẻ thua cuộc
コールド負け コールドまけ
loss of a match that is 'called' part way into the game
負け得 まけどく
thua đô vật hạng thấp trong hiệp phụ thứ tám của giải đấu
負けじ まけじ
không cam chịu, không chịu thua