漆負け
うるしまけ「TẤT PHỤ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sơn sự đầu độc

Bảng chia động từ của 漆負け
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 漆負けする/うるしまけする |
Quá khứ (た) | 漆負けした |
Phủ định (未然) | 漆負けしない |
Lịch sự (丁寧) | 漆負けします |
te (て) | 漆負けして |
Khả năng (可能) | 漆負けできる |
Thụ động (受身) | 漆負けされる |
Sai khiến (使役) | 漆負けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 漆負けすられる |
Điều kiện (条件) | 漆負けすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 漆負けしろ |
Ý chí (意向) | 漆負けしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 漆負けするな |
漆負け được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 漆負け
漆に負ける うるしにまける
để (thì) bị nhiễm độc với sơn mài
うるし(わにす)こんごう 漆(ワニス)混合
pha sơn.
負け まけ
sự thua
漆 うるし
cây sơn
コールド負け コールドまけ
loss of a match that is 'called' part way into the game
負け得 まけどく
thua đô vật hạng thấp trong hiệp phụ thứ tám của giải đấu
負けじ まけじ
không cam chịu, không chịu thua
ボロ負け ボロまけ
mất mát lớn, thất bại thảm bại