負け越す
まけこす「PHỤ VIỆT」
☆ Động từ nhóm 1 -su
Có nhiều tổn thất hơn thắng

Từ trái nghĩa của 負け越す
Bảng chia động từ của 負け越す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 負け越す/まけこすす |
Quá khứ (た) | 負け越した |
Phủ định (未然) | 負け越さない |
Lịch sự (丁寧) | 負け越します |
te (て) | 負け越して |
Khả năng (可能) | 負け越せる |
Thụ động (受身) | 負け越される |
Sai khiến (使役) | 負け越させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 負け越す |
Điều kiện (条件) | 負け越せば |
Mệnh lệnh (命令) | 負け越せ |
Ý chí (意向) | 負け越そう |
Cấm chỉ(禁止) | 負け越すな |
負け越す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 負け越す
負け越し まけこし
nhiều sự mất mát hơn những sự chiến thắng hơn (thể thao)
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
負け まけ
sự thua
越す こす
vượt qua; vượt quá
コールド負け コールドまけ
loss of a match that is 'called' part way into the game
負け得 まけどく
thua đô vật hạng thấp trong hiệp phụ thứ tám của giải đấu
負けじ まけじ
không cam chịu, không chịu thua
ボロ負け ボロまけ
mất mát lớn, thất bại thảm bại