Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
原符号化情報種別表示
げんふごうかじょうほうしゅべつひょうじ
hiển thị loại thông tin được mã hóa ban đầu
符号化情報種別 ふごうかじょうほうしゅべつ
loại thông tin đã được mã hóa
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
符号化表現 ふごうかひょうげん
biểu diễn mã hóa
情報ベース種別 じょうほうベースしゅべつ
kiểu cơ sở thông tin
符号表 ふごうひょう
bảng mã hóa
負の符号表示 ふのふごうひょうじ
sự biểu thị dấu âm
Đăng nhập để xem giải thích