負荷分散
ふかぶんさん「PHỤ HÀ PHÂN TÁN」
Cân bằng tải
☆ Danh từ
Tải sự giữ thăng bằng; tải chia sẻ; tải phân phối

負荷分散 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 負荷分散
ネットワーク負荷分散 ネットワークふかぶんさん
network load balancing
広域負荷分散 こーいきふかぶんさん
một công nghệ hướng lưu lượng truy cập mạng đến một nhóm trung tâm dữ liệu ở các vị trí địa lý khác nhau
負荷分散装置 ふかぶんさんそうち
bộ cân bằng tải
負荷分散電源供給 ふかぶんさんでんげんきょうきゅう
nguồn điện chia tải
負荷 ふか
sự tiếp tục gánh vác trách nhiệm; gánh nặng; sức chở; tải trọng
荷重負荷 かじゅーふか
chịu sức nặng
負荷バランシング ふかバランシング
cân bằng tải
負荷テスト ふかテスト
kiểm tra tải