Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
荷重負荷
かじゅーふか
chịu sức nặng
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
負荷 ふか
sự tiếp tục gánh vác trách nhiệm; gánh nặng; sức chở; tải trọng
荷重 におも かじゅう
trọng tải; trọng lượng
重荷 おもに じゅうか
tải nặng; gánh nặng; vật nặng.
負荷バランシング ふかバランシング
cân bằng tải
負荷テスト ふかテスト
kiểm tra tải
高負荷 こうふか
Tải trọng cao
「HÀ TRỌNG PHỤ HÀ」
Đăng nhập để xem giải thích