財産目録
ざいさんもくろく「TÀI SẢN MỤC LỤC」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự kiểm kê tài sản

財産目録 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 財産目録
財産目録を作る ざいさんもくろくをつくる
kiểm kê.
財産 ざいさん
của
目録 もくろく
bản lược khai
財産区 ざいさんく
phường tài sản, cơ quan công cộng địa phương đặc biệt có tài sản riêng, v.v. và chịu chi phí cho nó
財産税 ざいさんぜい
thuế tài sản
全財産 ぜんざいさん
Toàn bộ tài sản
財産法 ざいさんほう
luật tài sản.
財産権 ざいさんけん
Các quyền sở hữu tài sản.+ Những quyền này nói đến việc cho phép sử dụng tài nguyên, hàng hoá và dịch vụ.