Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
貨物運送 かもつうんそう
sự vận chuyển hàng hóa
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
運送業 うんそうぎょう
ngành kinh doanh vận tải; công nghiệp vận tải
港湾運送事業 こうわんうんそうじぎょう
chuyển công nghiệp chuyên trở
貨物輸送 かもつゆそう
sự thuê tàu chuyên chở, chuyên chở hàng bằng đường thuỷ, chuyên chở hàng hoá
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
運送業者 うんそうぎょうしゃ
đại lý giao nhận