販売代理店
はんばいだいりてん
Đại lý bán
☆ Danh từ
Đại lý bán hàng
Đại lý gửi bán
Đại lý kinh tiêu
Hãng đại lý bán.

販売代理店 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 販売代理店
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
販売店 はんばいてん
cửa hàng.
店頭販売 てんとうはんばい
qua - - những hàng bán máy đếm
代理店 だいりてん
hãng đại lý.
販売代金 はんばいだいきん
tiền bán.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
一手販売代理権 いってはんばいだいりけん
đại lý bán hàng duy nhất
無店舗販売 むてんぽはんばい
bán lẻ không qua cửa hàng (ví dụ: Internet, đặt hàng qua thư, v.v.)