店頭販売
てんとうはんばい「ĐIẾM ĐẦU PHIẾN MẠI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Qua - - những hàng bán máy đếm

Bảng chia động từ của 店頭販売
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 店頭販売する/てんとうはんばいする |
Quá khứ (た) | 店頭販売した |
Phủ định (未然) | 店頭販売しない |
Lịch sự (丁寧) | 店頭販売します |
te (て) | 店頭販売して |
Khả năng (可能) | 店頭販売できる |
Thụ động (受身) | 店頭販売される |
Sai khiến (使役) | 店頭販売させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 店頭販売すられる |
Điều kiện (条件) | 店頭販売すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 店頭販売しろ |
Ý chí (意向) | 店頭販売しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 店頭販売するな |
店頭販売 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 店頭販売
販売店 はんばいてん
cửa hàng.
販売代理店 はんばいだいりてん
đại lý bán
無店舗販売 むてんぽはんばい
bán lẻ không qua cửa hàng (ví dụ: Internet, đặt hàng qua thư, v.v.)
新聞販売店 しんぶんはんばいてん
nhà phân phối tin tức có cửa hàng; cửa hàng (của) newsagent
販売 はんばい ハンバイ
việc bán
量販店 りょうはんてん
Đại lý, nhà bán sỉ
売店 ばいてん
quầy bán hàng.
店頭 てんとう
trước cửa hàng, mặt tiền cửa hàng