貪官汚吏
たんかんおり どんかんおり「THAM QUAN Ô LẠI」
☆ Danh từ
Quan chức chính phủ tham nhũng

貪官汚吏 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 貪官汚吏
貪汚 たんお
tính tham lam, tính tham ăn, thói háu ăn
汚吏 おり
quan tham; quan lại không liêm chính
官吏 かんり
quan lại; công chức; quan chức
官公吏 かんこうり
chế độ quan liêu hành chính, nghiệp công chức
汚職警官 おしょくけいかん
cảnh sát tham nhũng
貪 たん どん むさぼ
thèm muốn
吏 り
viên chức, công chức
貪愛 とんあい とんない どんあい
sự thèm muốn, lòng khao khát, lòng tham