貪る
むさぼる「THAM」
Tham
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
Thèm thuồng; thèm muốn
不当
な
利益
をむさぼる
Thèm muốn những lợi ích bất hợp pháp
(
人
)の
唇
をむさぼる
Hôn điên cuồng

Bảng chia động từ của 貪る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 貪る/むさぼるる |
Quá khứ (た) | 貪った |
Phủ định (未然) | 貪らない |
Lịch sự (丁寧) | 貪ります |
te (て) | 貪って |
Khả năng (可能) | 貪れる |
Thụ động (受身) | 貪られる |
Sai khiến (使役) | 貪らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 貪られる |
Điều kiện (条件) | 貪れば |
Mệnh lệnh (命令) | 貪れ |
Ý chí (意向) | 貪ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 貪るな |
貪 được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 貪
貪る
むさぼる
tham
貪
たん どん むさぼ
thèm muốn
Các từ liên quan tới 貪
快を貪る かいをむさぼる こころよをむさぼる
Tận hưởng niềm vui
貪愛 とんあい とんない どんあい
sự thèm muốn, lòng khao khát, lòng tham
貪戻 たんれい どんれい
tham lam và vô nhân đạo
貪食 どんしょく
tính tham ăn, tính phàm ăn, lòng khao khát
貪婪 たんらん どんらん たんむさぼ
sự thèm muốn, sự khao khát; sự tham lam; tính tham lam
貪欲 どんよく とんよく たんよく
lòng tham
貪汚 たんお
tính tham lam, tính tham ăn, thói háu ăn
貪慾 たんよく、どんよく、とんよく
tính hám lợi, tính tham lam