貪慾
たんよく、どんよく、とんよく「THAM」
☆ Tính từ đuôi な
Tính hám lợi, tính tham lam
Tính tham ăn, thói háu ăn
Sự thèm muốn, sự thèm khát, sự khao khát, sự tham lam

Từ đồng nghĩa của 貪慾
noun
貪慾 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 貪慾
貪 たん どん むさぼ
thèm muốn
慾 よく
sự khao khát; sự ao ước; lòng tham; tính hám lợi; dục vọng
貪愛 とんあい とんない どんあい
sự thèm muốn, lòng khao khát, lòng tham
貪戻 たんれい どんれい
tham lam và vô nhân đạo
貪食 どんしょく
tính tham ăn, tính phàm ăn, lòng khao khát
貪婪 たんらん どんらん たんむさぼ
sự thèm muốn, sự khao khát; sự tham lam; tính tham lam
貪欲 どんよく とんよく たんよく
lòng tham
貪る むさぼる
tham