Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 貫井柚佳
柚 ゆず ゆ ゆう ユズ
cây thanh yên (tiếng nhật) (quả kiểu giống cam quít)
柚子 ゆず
cây thanh yên (tiếng nhật) (quả kiểu giống cam quít)
柚坊 ゆずぼう
swallowtail butterfly larva (a pest of citrus plants)
佳 か けい
đẹp; tốt; tuyệt vời
柚香焼 ゆうがやき
cam quýt nước, ăn với cá
柚餅子 ゆべし
bánh bao hấp có vị ngọt
柚香菊 ゆうがぎく
aster iinumae (là một loài thực vật có hoa trong họ Cúc)
晩白柚 ばんぺいゆ バンペイユ
Quả bưởi