責任保険
せきにんほけん「TRÁCH NHÂM BẢO HIỂM」
☆ Danh từ
Bảo hiểm trách nhiệm

責任保険 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 責任保険
超過責任保険 ちょうかせきにんほけん
bảo hiểm thêm trách nhiệm.
賠償責任保険 ばいしょうせきにんほけん
bảo hiểm trách nhiệm
生産物賠償責任保険 せーさんぶつばいしょーせきにんほけん
bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm
製造物賠償責任保険 せいぞうぶつばいしょうせきにんほけん
bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm
自動車損害賠償責任保険 じどうしゃそんがいばいしょうせきにんほけん
bảo hiểm bồi thường hư hại xe cộ
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
けっこうめんせきじょうこう(ほけん、ようせん) 欠航面責条項(保険、用船)
điều khoản đứt đoạn (bảo hiểm, thuê tàu).
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.