Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
責任保険
せきにんほけん
bảo hiểm trách nhiệm
超過責任保険 ちょうかせきにんほけん
bảo hiểm thêm trách nhiệm.
賠償責任保険 ばいしょうせきにんほけん
生産物賠償責任保険 せーさんぶつばいしょーせきにんほけん
bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm
製造物賠償責任保険 せいぞうぶつばいしょうせきにんほけん
自動車損害賠償責任保険 じどうしゃそんがいばいしょうせきにんほけん
bảo hiểm bồi thường hư hại xe cộ
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
けっこうめんせきじょうこう(ほけん、ようせん) 欠航面責条項(保険、用船)
điều khoản đứt đoạn (bảo hiểm, thuê tàu).
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
「TRÁCH NHÂM BẢO HIỂM」
Đăng nhập để xem giải thích