責任回避
せきにんかいひ「TRÁCH NHÂM HỒI TỊ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự trốn tránh trách nhiệm

Bảng chia động từ của 責任回避
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 責任回避する/せきにんかいひする |
Quá khứ (た) | 責任回避した |
Phủ định (未然) | 責任回避しない |
Lịch sự (丁寧) | 責任回避します |
te (て) | 責任回避して |
Khả năng (可能) | 責任回避できる |
Thụ động (受身) | 責任回避される |
Sai khiến (使役) | 責任回避させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 責任回避すられる |
Điều kiện (条件) | 責任回避すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 責任回避しろ |
Ý chí (意向) | 責任回避しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 責任回避するな |