貴ぶ
とうとぶ たっとぶ「QUÝ」
☆ Động từ nhóm 1 -bu
Tôn kính; tôn trọng; sùng kính; khâm phục.

Từ đồng nghĩa của 貴ぶ
verb
Bảng chia động từ của 貴ぶ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 貴ぶ/とうとぶぶ |
Quá khứ (た) | 貴んだ |
Phủ định (未然) | 貴ばない |
Lịch sự (丁寧) | 貴びます |
te (て) | 貴んで |
Khả năng (可能) | 貴べる |
Thụ động (受身) | 貴ばれる |
Sai khiến (使役) | 貴ばせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 貴ぶ |
Điều kiện (条件) | 貴べば |
Mệnh lệnh (命令) | 貴べ |
Ý chí (意向) | 貴ぼう |
Cấm chỉ(禁止) | 貴ぶな |
貴ぶ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 貴ぶ
命より名を貴ぶ いのちよりなをとうとぶ
quý danh dự hơn mạng sống
貴 き むち
kính ngữ, hậu tố quen thuộc
曙貴 あけたか
kỷ nguyên giữa những năm 1990 được thống trị bởi các nhà vô địch lớn akebono và takanohana ii
貴輪 きりん
kỷ nguyên vào cuối những năm 1970 được thống trị bởi nhà vô địch lớn wajima và ozeki takanohana
貴見 きけん
ý kiến của bạn
貴行 きこう
quý ngân hàng
貴神 きしん
quí thần.
貴賎 きせん
thấp và cao (những hàng dãy)