Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
貴ガス
きガス
<HóA> khí trơ
ガス トーチ ガス トーチ ガス トーチ
bật lửa khò gas
ガス田 ガスでん ガスた
mỏ khí đốt
ガス化 ガスか
sự khí hóa
ガス油 ガスゆ
dầu khí
希ガス きガス
khí hiếm
ガス トーチ/バーナー ガス トーチ/バーナー ガス トーチ/バーナー
Đầu đốt khí/ bộ đốt khí
ガスせん ガス栓
nắp bình ga
ガス台 ガスだい
giá, kệ... để đặt bếp ga lên
「QUÝ」
Đăng nhập để xem giải thích