Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 貴人 (後宮)
後宮 こうきゅう
hậu cung
貴人 きじん きじん,き にん
đại nhân
宮人 みやびと
triều thần (quý phái)
人後 じんご
đứng sau người khác; vị trí thấp hơn người khác
後人 こうじん
Con cháu; thế hệ về sau; thế hệ mai sau.
貴腐人 きふじん
người phụ nữ trưởng thành thích truyện tranh về tình yêu đồng giới nam, hủ nữ
貴婦人 きふじん
quí phu nhân.
アラブじん アラブ人
người Ả-rập