後宮
こうきゅう「HẬU CUNG」
☆ Danh từ
Hậu cung
後宮
の
女
Người con gái trong hậu cung .

後宮 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 後宮
子宮後屈 しきゅうこうくつ
(y học) sự ngả ra sau của dạ con; chứng dạ con gập ra phía sau
宮 みや きゅう
đền thờ
後後 のちのち
Tương lai xa.
後後に あとあとに
làm về sau
後 あと のち ご
sau đó; sau khi; kể từ đó
二宮 にぐう
cung Hoàng hậu và cung Thái tử
行宮 あんぐう
hành cung
遷宮 せんぐう
sự sắp đặt (của) một thần trong một miếu thờ mới; chuyển (của) một miếu thờ