貴賤結婚 きせんけっこん
sự kết hôn không môn đăng hộ đối
貴賤貧富 きせんひんぷ
giàu và nghèo
貧富貴賤 ひんぷきせん
giàu và nghèo
貴賤上下 きせんしょうか きせんじょうげ
xã hội phân tầng thấp - cao, sang - hèn
賤 しず せん
người hạ đẳng, người địa vị thấp
賤吏 せんり
quan chức cấp thấp
卑賤
khiêm tốn (điều kiện); khiêm tốn (địa vị); ty tiện