貴顕紳士
きけんしんし「QUÝ HIỂN THÂN SĨ」
☆ Danh từ
Quý ông (cao) xuất chúng, đáng chú ý, chức sắc

貴顕紳士 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 貴顕紳士
貴顕紳商 きけんしんしょう
Hoàng tử thương gia
貴紳 きしん
người quý phái; giới quý tộc
紳士 しんし
thân sĩ; người đàn ông hào hoa phong nhã; người cao sang; người quyền quý.
貴顕 きけん
người quý phái; người có thân phận cao quý vinh hiển
老紳士 ろうしんし
ông già
紳士風 しんしふう
phong cách lịnh lãm
紳士的 しんしてき
lịch sự, hào hoa phong nhã; hào hiệp, quân tử
紳士用 しんしよう
sự dùng cho đàn ông; dùng cho đàn ông.