Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
買い込む かいこむ
mua dự trữ, mua vào
かいオペ 買いオペ
Thao tác mua; hành động mua.
ドルかい ドル買い
sự mua bán đô la.
かいオペレーション 買いオペレーション
買い込み かいこみ
sự mua, tích trữ
突込み買い つっこみかい
mua vội
込む こむ
đông đúc
老い込む おいこむ
già đi