Kết quả tra cứu 買い切る
Các từ liên quan tới 買い切る
買い切る
かいきる
「MÃI THIẾT」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
◆ Mua hết

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 買い切る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 買い切る/かいきるる |
Quá khứ (た) | 買い切った |
Phủ định (未然) | 買い切らない |
Lịch sự (丁寧) | 買い切ります |
te (て) | 買い切って |
Khả năng (可能) | 買い切れる |
Thụ động (受身) | 買い切られる |
Sai khiến (使役) | 買い切らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 買い切られる |
Điều kiện (条件) | 買い切れば |
Mệnh lệnh (命令) | 買い切れ |
Ý chí (意向) | 買い切ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 買い切るな |