買い持ち
かいもち「MÃI TRÌ」
Mua và giữ
Mua và nắm giữ
買い持ち được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 買い持ち
ドルかい ドル買い
sự mua bán đô la.
かいオペレーション 買いオペレーション
Thao tác mua; hành động mua.
かいオペ 買いオペ
Thao tác mua; hành động mua.
持ち もち
sự cầm nắm
持ち合い もちあい たもちあい
đồng nhất; thậm chí phù hợp; sự phụ thuộc lẫn nhau sự vững chắc ((của) giá thị trường)
ほんの気持ちです ほんの気持ちです
Chỉ là chút lòng thành thôi
持ちのいい もちのいい もちのよい
kéo dài
いい気持ち いいきもち
cảm xúc tốt