持ち合い
もちあい たもちあい「TRÌ HỢP」
☆ Danh từ
Đồng nhất; thậm chí phù hợp; sự phụ thuộc lẫn nhau
sự vững chắc ((của) giá thị trường)

持ち合い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 持ち合い
持ち合い株 もちあいかぶ
cross-held shares, cross-holdings
持ち合い解消 もちあいかいしょー
loại bỏ cổ phiếu sở hữu chéo
三角持ち合い さんかくもちあい
hình tam giác ( mô hình biểu đồ kỹ thuật có hai điểm chuẩn và một đỉnh nhọn được thiết lập bằng cách nối các biến chuyển giá một loại chứng khoán bằng một đường thẳng)
株式持ち合い かぶしきもちあい
nắm giữ chéo
株の持ち合い かぶのもちあい
crossholding
持ち合う もちあう
cân bằng, đối phó
持ち合わせ もちあわせ
trên (về) bàn tay; trong kho
持ち合せる もちあわせる
đang có, đang mang theo