買い物
かいもの「MÃI VẬT」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Món hàng mua được
買
い
物
かご
Làn đựng đồ mua hàng
Sự mua hàng
買
い
物
に
出
かける
Đi mua hàng
Thứ cần mua
何
か
買
い
物
がありませんか
Anh không cần mua thứ gì à .

Từ đồng nghĩa của 買い物
noun
Từ trái nghĩa của 買い物
買い物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 買い物
買い物客 かいものきゃく
người đi mua hàng
買い物依存 かいものいぞん
nghiện mua sắm
買い物難民 かいものなんみん
tình trạng thiếu siêu thị, ai đó tuyệt vọng tìm kiếm các cơ sở mua sắm (đặc biệt là ở các khu vực giảm dân số)
買い物かご かいものかご
giỏ mua sắm
買い物依存症 かいものいぞんしょう
bệnh nghiện mua sắm, rối loạn mua sắm cưỡng chế (CBD)
かいオペ 買いオペ
Thao tác mua; hành động mua.
ドルかい ドル買い
sự mua bán đô la.
かいオペレーション 買いオペレーション
Thao tác mua; hành động mua.