Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
買い物客
かいものきゃく
người đi mua hàng
買い物 かいもの
món hàng mua được
かいオペ 買いオペ
Thao tác mua; hành động mua.
ドルかい ドル買い
sự mua bán đô la.
かいオペレーション 買いオペレーション
買物 かいもの
món hàng mua được; mua hàng; mua sắm; mua đồ; đi chợ
先物買い さきものがい さきものかい
sự suy xét, sự nghiên cứu, sự suy đoán
物色買い ぶっしょくかい
mua có chọn lọc
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
「MÃI VẬT KHÁCH」
Đăng nhập để xem giải thích