買って出る
かってでる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Xung phong, tình nguyện

Từ đồng nghĩa của 買って出る
verb
Bảng chia động từ của 買って出る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 買って出る/かってでるる |
Quá khứ (た) | 買って出た |
Phủ định (未然) | 買って出ない |
Lịch sự (丁寧) | 買って出ます |
te (て) | 買って出て |
Khả năng (可能) | 買って出られる |
Thụ động (受身) | 買って出られる |
Sai khiến (使役) | 買って出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 買って出られる |
Điều kiện (条件) | 買って出れば |
Mệnh lệnh (命令) | 買って出いろ |
Ý chí (意向) | 買って出よう |
Cấm chỉ(禁止) | 買って出るな |
買って出る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 買って出る
仲人の役を買って出る なこうどのやくをかってでる
đề nghị một có dịch vụ như một matchmaker
打って出る うってでる
tấn công đối thủ
かいオペ 買いオペ
Thao tác mua; hành động mua.
ドルかい ドル買い
sự mua bán đô la.
かいオペレーション 買いオペレーション
Thao tác mua; hành động mua.
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân