打って出る
うってでる
Khơi mào, khởi nguồn hành động
☆ Động từ nhóm 2
Tấn công đối thủ

Bảng chia động từ của 打って出る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 打って出る/うってでるる |
Quá khứ (た) | 打って出た |
Phủ định (未然) | 打って出ない |
Lịch sự (丁寧) | 打って出ます |
te (て) | 打って出て |
Khả năng (可能) | 打って出られる |
Thụ động (受身) | 打って出られる |
Sai khiến (使役) | 打って出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 打って出られる |
Điều kiện (条件) | 打って出れば |
Mệnh lệnh (命令) | 打って出いろ |
Ý chí (意向) | 打って出よう |
Cấm chỉ(禁止) | 打って出るな |
打って出る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 打って出る
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
買って出る かってでる
xung phong, tình nguyện
打って変わる うってかわる
Thay đổi hẳn, khác hẳn
打って掛かる うってかかる
to attack, to strike, to take a swing at
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân