Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
買回品 かいまわりひん
Mặt hàng quần áo. Dày dép
手回り品 てまわりひん
vật dụng riêng; tài sản riêng
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
ドルかい ドル買い
sự mua bán đô la.
かいオペレーション 買いオペレーション
Thao tác mua; hành động mua.
かいオペ 買いオペ