貸し出し金
かしだしきん
Tiền cho vay

貸し出し金 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 貸し出し金
貸出金 かしだしきん
tiền cho vay
金貸し かねかし
nghề cho vay tiền lấy lãi; người cho mượn tiền lấy lãi
貸し金 かしきん
khoản tiền cho vay
貸出し かしだし
cho vay, cho mượn
貸し出し かしだし
sự cho vay; sự cho mượn; cho vay; cho mượn
かしボート 貸しボート
tàu đi thuê.
貸し金庫 かしきんこ
két sắt nhỏ (trong toà nhà cho thuê kiên cố, an toàn)
貸し出す かしだす
cho vay; cho mượn