貸し座敷
かしざしき「THẢI TỌA PHU」
Nhà chứa, nhà thổ

貸し座敷 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 貸し座敷
貸座敷 かしざしき
phòng chiếu tatami cho khách thuê để họp hoặc ăn uống có tính phí
座敷 ざしき
phòng khách
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
かしボート 貸しボート
tàu đi thuê.
当座貸 とうざかし
cho vay không kỳ hạn.
座敷童 ざしきわらし
vị thần hộ gia đình bảo vệ ở Tohoku, xuất hiện như một linh hồn trẻ con mặt đỏ với mái tóc bồng bềnh
座敷牢 ざしきろう
phòng giam những tội phạm chính trị hoặc những người mất trí (thời Edo)
お座敷 おざしき
căn phòng trải chiếu tatami