当座貸
とうざかし「ĐƯƠNG TỌA THẢI」
Cho vay không kỳ hạn.

当座貸 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 当座貸
当座貸越 とうざかしこし
Thấu chi
当座貸付金 とうざかしつけきん
cho vay không kỳ hạn.
当座貸越による金融 とうざかしこしによるきんゆう
cho vay chi trội (tài khoản vãng lai).
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
当座 とうざ
cho lúc nào đó; hiện hữu; hiện thời; tức thời
貸座敷 かしざしき
phòng chiếu tatami cho khách thuê để họp hoặc ăn uống có tính phí
かしボート 貸しボート
tàu đi thuê.
当座帳 とうざちょう
current journal (accounting)