貸し料
かしりょう「THẢI LIÊU」
☆ Danh từ
Tiền thuê; tiền hoa hồng khi cho vay muợn

貸し料 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 貸し料
かしボート 貸しボート
tàu đi thuê.
品貸料 しながしりょー
bù hoãn bán
賃貸料 ちんたいりょう
thuê, cho thuê
賃貸料金 ちんたいりょうきん
phí thuê nhà
くりーんはいどろかーぼんねんりょう クリーンハイドロカーボン燃料
Nhiên liệu hydrocarbon sạch
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
ばいおじーぜるねんりょう バイオジーゼル燃料
Năng lượng diesel sinh học.
アニリンせんりょう アニリン染料
thuốc nhuộm Anilin