品貸料
しながしりょー「PHẨM THẢI LIÊU」
Bù hoãn bán
品貸料 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 品貸料
かしボート 貸しボート
tàu đi thuê.
賃貸料 ちんたいりょう
thuê, cho thuê
貸し料 かしりょう
tiền thuê; tiền hoa hồng khi cho vay muợn
とう、たけ、いぐさ、やし、しゅろをげんりょうとしたせいひん 籐、竹、イグサ、ヤシ、シュロを原料とした製品
Sản phẩm làm bằng mây tre, cói, dừa cọ.
賃貸料金 ちんたいりょうきん
phí thuê nhà
くりーんはいどろかーぼんねんりょう クリーンハイドロカーボン燃料
Nhiên liệu hydrocarbon sạch
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
ばいおじーぜるねんりょう バイオジーゼル燃料
Năng lượng diesel sinh học.